Bài 8: Phân tích HN1 – Bạn ăn cái gì? [Phiên bản cũ]

Bài 8 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 phiên bản cũ với tiêu đề “Bạn ăn cái gì?” sẽ cung cấp cho người học các mẫu câu cơ bản để hỏi và trả lời về đồ ăn, thức uống. Bài học này không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng liên quan đến ẩm thực mà còn giúp người học rèn luyện khả năng giao tiếp trong các tình huống đời thường.

← Xem lại: Bài 7: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 phiên bản cũ

→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản cũ tại đây

Từ vựng

  1. 中午 (zhōngwǔ) – (Trung ngọ) – Buổi trưa

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: Buổi trưa
🔤 Pinyin: zhōngwǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊 中午

Ví dụ:

🔊 中午你去哪儿?

  • Zhōngwǔ nǐ qù nǎr ? :
  •    Buổi trưa bạn đi đâu?

🔊 中午我去天安门。(中午我去天安門)

  • Zhōngwǔ wǒ qù tiān’ānmén.
  •  Buổi trưa tôi đi Thiên An Môn.

🔊 今天中午你忙吗?(今天中午你忙嗎?)

  • Jīntiān zhōngwǔ nǐ máng ma?
  • Trưa nay bạn có bận không?

🔊 今天中午我很忙。

  • Jīntiān zhōngwǔ wǒ hěn máng.
  • Trưa nay tôi rất bận.
  • 🔊 明天中午我去公园。(明天中午我去公園) Míngtiān zhōngwǔ wǒ qù gōngyuán. Trưa mai tôi đi công viên.

2️⃣ 🔊 吃 (chī) – (Ngật) – Ăn, uống

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: Ăn, uống
🔤 Pinyin: chī
🈶 Chữ Hán: 🔊

Ví dụ:

🔊 A: 你吃什么?

  • (Nǐ chī shénme?)
  • Bạn ăn gì?

🔊 B: 我吃馒头。

  • (Wǒ chī mántou.)
  • Tôi ăn màn thầu

🔊 B: 我吃米饭。

  • (Wǒ chī mǐfàn.).
  • Tôi ăn cơm

🔊 B: 我吃包子。

  • (Wǒ chī bāozi.)
  • Tôi ăn bánh bao

🔊 B: 我吃面条

  • (Wǒ chī miàntiáo.)
  • Tôi ăn mì sợi

🔊 B: 我吃饺子。

  • (Wǒ chī jiǎozi.)
  • Tôi ăn há cảo

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp nội dung Bài 9: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 phiên bản cũ

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button